Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 求肥昆布
昆布 こんぶ
tảo bẹ.
昆布 こぶ こんぶ
tảo bẹ
求肥 ぎゅうひ
kẹo dẻo Nhật ( là một phiên bản mochi mềm hơn, và cả hai được làm từ bột gạo nếp hay mochiko)
昆布巻 こぶ まき、こん ぶまき
Món ăn ngày tết , bên trong có cá để vào khay nhỏ
長昆布 ながこんぶ ナガコンブ
tảo bẹ Laminaria longissima
塩昆布 しおこんぶ
tảo bẹ muối
真昆布 まこんぶ マコンブ
tảo bẹ Kombu
酢昆布 すこんぶ
tảo bẹ chua chế biến với giấm đen