Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
江川る えがわる
tới (cố gắng tới) hành động thích một lớn - viên đạn
横川吸虫 よこがわきゅうちゅう
sán lá ruột nhỏ Metagonimus yokogawai
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
江 こう え
vịnh nhỏ.