決起会
けっきかい「QUYẾT KHỞI HỘI」
☆ Danh từ
Tiệc mở màn

決起会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決起会
決起集会 けっきしゅうかい
cuộc họp khởi động dự án; buổi tiệc khởi động dự án
決起 けっき
sự khuấy động; sự khích động
決起する けっきする
khởi nghĩa
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát