法人
ほうじん「PHÁP NHÂN」
☆ Danh từ
Pháp nhân.
法人
の
登記簿謄本
Bản sao giấy đăng kí pháp nhân .

法人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法人
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
NPO法人 エヌピーオーほうじん
tổ chức phi lợi nhuận
法人化 ほうじんか
sự pháp nhân hoá
法人名 ほうじんめい
tên pháp nhân, tên công ty
法人格 ほうじんかく
tư cách pháp nhân