法人化
ほうじんか「PHÁP NHÂN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự pháp nhân hoá

Bảng chia động từ của 法人化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 法人化する/ほうじんかする |
Quá khứ (た) | 法人化した |
Phủ định (未然) | 法人化しない |
Lịch sự (丁寧) | 法人化します |
te (て) | 法人化して |
Khả năng (可能) | 法人化できる |
Thụ động (受身) | 法人化される |
Sai khiến (使役) | 法人化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 法人化すられる |
Điều kiện (条件) | 法人化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 法人化しろ |
Ý chí (意向) | 法人化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 法人化するな |
法人化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法人化
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.