洞察力
どうさつりょく「ĐỖNG SÁT LỰC」
☆ Danh từ
Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
Sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt

洞察力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洞察力
洞察 どうさつ
sự sáng suốt; sự sâu sắc; sự nhìn thấu sự việc; sự nhìn xa trông rộng
警察力 けいさつりょく
lực lượng cảnh sát
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
未来を洞察する力 みらいをどうさつするちから
năng lực nhìn xa trông rộng
察 さつ さっ
giữ trật tự
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.