派米
はべい はまい「PHÁI MỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đặc phái đến Mỹ

Bảng chia động từ của 派米
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 派米する/はべいする |
Quá khứ (た) | 派米した |
Phủ định (未然) | 派米しない |
Lịch sự (丁寧) | 派米します |
te (て) | 派米して |
Khả năng (可能) | 派米できる |
Thụ động (受身) | 派米される |
Sai khiến (使役) | 派米させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 派米すられる |
Điều kiện (条件) | 派米すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 派米しろ |
Ý chí (意向) | 派米しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 派米するな |