Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浜地文平
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平文 ひょうもん ひらもん へいぶん ひらぶん
văn bản thuần tuý, văn bản chưa được mã hóa
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
平地 ひらち へいち
bình địa
地平 ちへい
Đất bằng phẳng.