Các từ liên quan tới 海洋業務・対潜支援群
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務支援ソフト ぎょうむしえんソフト
phần mềm hỗ trợ công việc
会計/業務支援ソフト かいけい/ぎょうむしえんソフト
Phần mềm hỗ trợ kế toán và hoạt động kinh doanh.
営業支援システム えいぎょうしえんシステム
hệ thống quản lý lực lượng bán hàng
支援 しえん
chi viện
業務支援委託契約書 ぎょうむしえんいたくけいやくしょ
Hợp đồng ủy thác hỗ trợ kinh doanh
支援隊 しえんたい
viện binh
支援グループ しえんグループ
nhóm hỗ trợ