Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叙景 じょけい
phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh
海景 かいけい うみけい
bức tranh về cảnh ở biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.