Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung
小鍬形 こくわがた コクワガタ
bọ cánh cứng nhỏ
鍬形虫 くわがたむし クワガタムシ
con xén tóc
大鍬形 おおくわがた オオクワガタ
bọ cánh cứng
鋸鍬形虫 のこぎりくわがた ノコギリクワガタ
Bọ cánh cứng
深山 みやま しんざん ふかやま
thâm sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora