Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深谷正一
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
正一位 しょういちい
Chính Nhất Vị (cấp bậc cao nhất trong hệ thống chức vị của Nhật Bản)
九浅一深 きゅうせんいっしん
(kỹ thuật tình dục) 9 lần nông chỉ 1 lần sâu