準同形
じゅんどーけー「CHUẨN ĐỒNG HÌNH」
Đồng cấu
Đồng hình
準同形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準同形
G-準同形 G-じゅんどーけー
g- đồng hình
自己準同形 じこじゅんどーけー
nội hình
同形 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
準同型 じゅんどうけい
hình đồng tính
標準形 ひょうじゅんけい
mẫu đúng tiêu chuẩn
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.