準抗告
じゅんこうこく「CHUẨN KHÁNG CÁO」
☆ Danh từ
Kháng cáo bán phần

準抗告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準抗告
抗告 こうこく
sự kháng cáo; sự phản đối.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
許可抗告 きょかこうこく
kháng cáo bởi sự cho phép
特別抗告 とくべつこうこく
sự kháng cáo đặc biệt
即時抗告 そくじこうこく
immediate kokoku appeal
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin