Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
溶け出す とけだす
bắt đầu tan biến
溶出 ようしゅつ
sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn
出前箱 でまえばこ でまえはこ
hộp dùng để giao hàng
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
溶接面用ガラス ようせつめんようガラス
kính hàn
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
溶出液 ようしゅつえき
dòng chảy thoát