溶け合う
とけあう「DONG HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Tan chảy vào nhau

Bảng chia động từ của 溶け合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溶け合う/とけあうう |
Quá khứ (た) | 溶け合った |
Phủ định (未然) | 溶け合わない |
Lịch sự (丁寧) | 溶け合います |
te (て) | 溶け合って |
Khả năng (可能) | 溶け合える |
Thụ động (受身) | 溶け合われる |
Sai khiến (使役) | 溶け合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溶け合う |
Điều kiện (条件) | 溶け合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 溶け合え |
Ý chí (意向) | 溶け合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 溶け合うな |
溶け合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶け合う
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
口溶け くちどけ
tan chảy trong miệng