Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑巾 ぞうきん
giẻ, khăn lau đồ bẩn
雑巾摺 ぞうきんずり
ốp chân tường, ván chân tường
雑巾掛け ぞうきんがけ ぞうきんかけ
lau dọn sàn nhà
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑巾を絞る ぞうきんをしぼる
Vắt khăn lau, giẻ lau
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt