Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 濱口浩三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三つ口 みっつぐち
tật sứt môi trên
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口三味線 くちざみせん くちじゃみせん
ấp úng một giai điệu samisen
口先三寸 くちさきさんずん
miệng lưỡi dẻo quẹo