Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火吹きダルマ
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
火吹き竹 ひふきだけ
ống tre thổi lửa.
達磨 だるま ダルマ
daruma; làm ngã con búp bê; làm đĩ
火を吹き消す ひをふきけす
thổi tắt.
火吹藍子 ひふきあいご ヒフキアイゴ
Siganus unimaculatus (một loài cá biển thuộc chi Cá dìa trong họ Cá dìa)
火を吹く ひをふく
thổi lửa
吹き ふき
thổi
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang