灯火信号
とう かしん ごう「ĐĂNG HỎA TÍN HÀO」
Tín hiệu đèn sáng ( đen giao thông)
灯火信号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯火信号
信号灯 しんごうとう
đèn tín hiệu.
非常信号灯 ひじょうしんごうとう
đèn tín hiệu khẩn cấp
積層信号灯 せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
積層信号灯 せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
灯火 とうか
đèn đốt bằng lửa; đèn dầu
火灯 かとう がとう
pottery lantern (curved conical shape)
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
信号 しんごう
báo hiệu