Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炎火
火炎 かえん
ngọn lửa
火炎樹 かえんじゅ
hoa phượng
火炎瓶 かえんびん
bom xăng
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
火炎温度 かえんおんど
nhiệt độ ngọn lửa
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng