Các từ liên quan tới 無職の英雄 別にスキルなんか要らなかったんだが
何が何だか分からない なにがなんだかわからない
không biết cái gì là cái gì
何が何だか なにがなんだか
cái gì là cái gì
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
だったら何んだ だったらなんだ
Muốn cái quái gì
何だったら なんだったら
nếu mà được
something or other (often used in place of a word or phrase that has been forgotten)
英雄 えいゆう
anh hùng
nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), là, ra trò, một ít (người, cái gì), và còn nhiều hơn thế nữa, đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng