Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無腸動物
腔腸動物 こうちょうどうぶつ くうちょうどうぶつ
có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
む。。。 無。。。
vô.
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腔腸動物毒 こーちょーどーぶつどく
độc của động vật có ruột khoang
無脊椎動物 むせきついどうぶつ
động vật không xương sống, loài không xương sống
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.