Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焦点 しょうてん
tiêu điểm
点光 てんこう
Đèn sân khấu.
光点 こうてん
điểm sáng
焦点(複) しょーてん(ふく)
foci
焦点ガラス しょうてんガラス
focusing screen
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.