焼香
しょうこう「THIÊU HƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đốt nhang

Bảng chia động từ của 焼香
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼香する/しょうこうする |
Quá khứ (た) | 焼香した |
Phủ định (未然) | 焼香しない |
Lịch sự (丁寧) | 焼香します |
te (て) | 焼香して |
Khả năng (可能) | 焼香できる |
Thụ động (受身) | 焼香される |
Sai khiến (使役) | 焼香させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼香すられる |
Điều kiện (条件) | 焼香すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼香しろ |
Ý chí (意向) | 焼香しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼香するな |
焼香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼香
焼香台 しょうこうだい
bàn để hương
柚香焼 ゆうがやき
cam quýt nước, ăn với cá
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
香匙 こうすくい きょうじ こうさじ
cái thìa để xúc hương
遺香 いこう のここう
chần chừ mùi (của) người cho (quần áo, etc.)