熟慮断行
じゅくりょだんこう「THỤC LỰ ĐOẠN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thì) có suy nghĩ trong hội đồng, và quyết định trong hoạt động

Bảng chia động từ của 熟慮断行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟慮断行する/じゅくりょだんこうする |
Quá khứ (た) | 熟慮断行した |
Phủ định (未然) | 熟慮断行しない |
Lịch sự (丁寧) | 熟慮断行します |
te (て) | 熟慮断行して |
Khả năng (可能) | 熟慮断行できる |
Thụ động (受身) | 熟慮断行される |
Sai khiến (使役) | 熟慮断行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟慮断行すられる |
Điều kiện (条件) | 熟慮断行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟慮断行しろ |
Ý chí (意向) | 熟慮断行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟慮断行するな |
熟慮断行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熟慮断行
熟慮 じゅくりょ
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự xem xét một vấn đề cẩn thận
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断行 だんこう
hoạt động quyết định; mang ngoài
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.