Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燐灰石 りんかいせき
đá apatit
水酸燐灰石 すいさんりんかいせき
hydroxyapatite (dạng canxi phosphat tự nhiên có tính tương thích sinh học cao với tế bào và mô)
過燐酸石灰 かりんさんせっかい
vôi có nhiều supephotphat
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石灰 いしばい せっかい
vôi
石灰 せっかい いしばい
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石灰窯 いしばいかま
lò vôi.