Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
化石種 かせきしゅ
các loại hóa thạch
十種競技 じっしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi mười môn
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến