Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
Douglas窩 Douglasか
Douglas’ Pouch
ダグラス窩 ダグラスか
túi cùng douglas
蜂窩 ほうか
tổ ong
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
山窩 さんか さんわ サンカ
dân du mục trên núi, dân du cư ở vùng núi
腋窩 えきか えきわ
nách
膝窩 しっか
khoeo chân