Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブリザード
Trận bão tuyết.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
倉 くら
nhà kho; kho
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
弾倉 だんそう
ổ đạn, hộp đạn (trong súng)