物化
ぶっか「VẬT HÓA」
Cái chết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thay đổi

Bảng chia động từ của 物化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物化する/ぶっかする |
Quá khứ (た) | 物化した |
Phủ định (未然) | 物化しない |
Lịch sự (丁寧) | 物化します |
te (て) | 物化して |
Khả năng (可能) | 物化できる |
Thụ động (受身) | 物化される |
Sai khiến (使役) | 物化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物化すられる |
Điều kiện (条件) | 物化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物化しろ |
Ý chí (意向) | 物化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物化するな |
物化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物化
私物化 しぶつか
chiếm đoạt, chiếm dụng
動物化 どうぶつか
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
生物化学 せいぶつかがく
hóa sinh
生物化学兵器 せいぶつかがくへいき
vũ khí sinh hóa
生物化学的酸素要求量 せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう
Nhu cầu ô xy sinh hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa