Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖壇 せいだん
bàn thờ.
壇 だん
bục
花壇する かだんする
bồn hoa.
登壇する とうだんする
đăng đàn.
壇に登る だんにのぼる
có trên (về) nền tảng
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
黒壇 くろだん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
香壇 こうだん
bàn thờ