猫科
ねこか「MIÊU KHOA」
☆ Danh từ
Gia đình nhà mèo; họ mèo.

猫科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猫科
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)