Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉虫 たまむし
bọ cánh cam
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉虫色 たまむしいろ
lấp lánh mầu sắc; mơ hồ
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun