Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉響克己
克己 こっき
khắc kỵ
克己心 こっきしん
tinh thần hy sinh quên mình
玉響 たまゆら
ngắn ngủi
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
克己復礼 こっきふくれい
exercising self-restraint and conforming to the rules of etiquette and formality
己に克つ おのれにかつ
chiến thắng bản thân, vượt lên chính mình
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
両玉 両玉
Cơi túi đôi