現場検証
げんばけんしょう「HIỆN TRÀNG KIỂM CHỨNG」
☆ Danh từ
Sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường
現場検証
をする
Tiến hành cuộc kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường)
〜の
現場検証
を
行
う
Tiến hành kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường) của~
事故
の
現場検証
Kiểm tra hiện trường của vụ án

現場検証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現場検証
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
アウトオブサンプル検証 アウトオブサンプルけんしょー
xác thực dữ liệu được sử dụng để xây dựng chiến lược và dữ liệu để kiểm tra lợi nhuận một cách riêng biệt
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị