Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
由来を尋ねる ゆらいをたずねる
tìm hiểu tận gốc
尋ねる たずねる
hỏi
理由を付ける りゆうをつける
Lấy lý do.
理由をつける りゆうをつける
viện cớ, viện lý do
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do
尋ね人 たずねびと
người bị lạc; người đang tìm kiếm
尋ね物 たずねもの
đồ vật thất lạc; người bị cảnh sát truy tìm
尋ね者 たずねもの
người bị truy nã