生命保険
せいめいほけん「SANH MỆNH BẢO HIỂM」
☆ Danh từ
Bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng
生命保険解約
Hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
生命保険証券
の
買
い
取
り
業
Nghề mua chứng nhận bảo hiểm nhân thọ
Bảo hiểm sinh mạng.

生命保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生命保険
生命保険料 せいめいほけんりょう
tiền bảo hiểm sinh mệnh.
簡易生命保険 かんいせいめいほけん
bảo hiểm nhân thọ bưu điện
生命保険会社 せいめいほけんがいしゃ せいめいほけんかいしゃ
công ty bảo hiểm cuộc sống
生命保険証書 せいめいほけんしょうしょ
giấy chứng nhận bảo hiểm nhân thọ
米生命保険協会 べいせいめいほけんきょうかい
Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ.
海外旅行生命保険 かいがいりょこうせいめいほけん
hải ngoại đi du lịch bảo hiểm cuộc sống
生命保険契約者保護機構 せーめーほけんけーやくしゃほごきこー
cơ chế bảo vệ chủ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của nhật bản
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.