Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田園調布中央病院
中央病院 ちゅうおうびょういん
bệnh viện trung ương
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
病院 びょういん
nhà thương
中央 ちゅうおう
trung ương
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện