Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 留冬藍名
名留 めいとめ
Lưu danh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
藍 あい アイ らん
màu chàm
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
冬 ふゆ
đông
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
藍蝋 あいろう
sáp chàm
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)