Các từ liên quan tới 異邦人 (辻亮一の小説)
異邦人 いほうじん
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
異邦 いほう
dị bang.
辻説法 つじせっぽう
sự thuyết pháp ngoài đường.
邦人 ほうじん
người bản quốc
異説 いせつ
thuyết khác; quan điểm khác
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.