Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白魚橋乗継所
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
乗継 のりつぎ
quá cảnh
白魚 しらうお シラウオ
cá trắng nhỏ
搭乗橋 とうじょうきょう
Một lối lên máy bay cho hành khách đi trực tiếp từ sân bay vào máy bay
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白身魚 しろみざかな
cá thịt trắng (loại cá có thịt màu trắng)
中継所 ちゅうけいじょ ちゅうけいしょ
đài tiếp âm
白継手 しろつぎて
mối nối trắng