Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白鳥座 はくちょうざ しらとりざ
chòm sao thiên nga
氷河 ひょうが
băng hà; sông băng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星河 せいが せいか
Milky Way
氷河期 ひょうがき
kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
谷氷河 たにひょうが
thung lũng sông băng
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
周氷河 しゅうひょうが
cận băng hà