Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇帝の胸像
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
胸像 きょうぞう
tượng bán thân
皇帝の嗣 こうていのし
hoàng đế có người thừa kế
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh