目張り
めばり「MỤC TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự dán kín các khung cửa sổ để tránh mưa gió
Sự vẽ mắt

目張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
目を見張る めをみはる
bất ngờ, kinh ngạc (kiểu mồm chữ O,mắt chữ A)
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn