盲従
もうじゅう「MANH TÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phục tùng mù quáng.

Bảng chia động từ của 盲従
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盲従する/もうじゅうする |
Quá khứ (た) | 盲従した |
Phủ định (未然) | 盲従しない |
Lịch sự (丁寧) | 盲従します |
te (て) | 盲従して |
Khả năng (可能) | 盲従できる |
Thụ động (受身) | 盲従される |
Sai khiến (使役) | 盲従させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盲従すられる |
Điều kiện (条件) | 盲従すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盲従しろ |
Ý chí (意向) | 盲従しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盲従するな |