Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直方駅
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
直方体 ちょくほうたい
hình hộp vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
直接拡散方式 ちょくせつかくさんほーしき
phương pháp khuếch tán trực tiếp
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
直腸後方切除術 ちょくちょうこうほうせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt sau trực tràng