Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直線性
ちょくせんせい
tuyến tính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
直線 ちょくせん
đường thẳng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
「TRỰC TUYẾN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích