Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相席屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
相席 あいせき
sự ngồi cùng bàn, sự ngồi chung bàn (với người lạ ở quán ăn...)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相部屋 あいべや
(các đô vật ) sống cùng một phòng
相撲部屋 すもうべや すもうへや
nơi các đô vật sinh sống
席 せき
chỗ ngồi.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi