Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正相 せいそう
in phase, in-phase, co-phase
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
相沢事件 あいざわじけん
Aizawa incident (1935)
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích